Tính năng (Features)
-
Một thiết bị đơn lẻ có thể điều khiển tối đa 3,9 triệu điểm ảnh, với:
-
Chiều rộng tối đa: 10.240 pixel
-
Chiều cao tối đa: 8.192 pixel
-
-
Cổng quang OPT1 tự thích ứng, có thể sử dụng làm:
-
Ngõ vào tín hiệu video, hoặc
-
Ngõ ra thẻ gửi (sending card)
-
-
Hỗ trợ âm thanh đi kèm với nguồn vào HDMI.
-
Giảm độ trễ từ ngõ vào đến card nhận xuống còn 20 dòng quét, khi Low Latency và Bypass Mode cùng được kích hoạt.
-
Có thể sử dụng:
-
Nguồn đồng bộ nội bộ, hoặc
-
Genlock bên ngoài
để đảm bảo hình ảnh đầu ra của tất cả các thiết bị ghép chuỗi (cascade) luôn đồng bộ.
-
-
Lưu và tải preset dễ dàng.
-
Hỗ trợ nhiều chế độ dự phòng nóng (hot backup).
-
Hỗ trợ nguồn vào dạng Mosaic (ghép nhiều nguồn).
-
Có thể ghép chuỗi tối đa 4 thiết bị để tạo hình ảnh mosaic kích thước lớn.
Chức năng xử lý hình ảnh bổ sung
-
Điều chỉnh màu sắc toàn diện.
-
Hiệu chỉnh độ sáng và sắc độ ở mức điểm ảnh (pixel level).
-
Hỗ trợ nhiều chế độ vận hành khác nhau.
BẢNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT – UNV-VX600
1. Thông tin chung
| Hạng mục | Thông số |
|---|---|
| Model | UNV-VX600 |
| Loại thiết bị | Bộ điều khiển hình ảnh LED 6 cổng |
| Hãng sản xuất | Uniview (UNV) |
| Xuất xứ | Trung Quốc |
2. Khả năng xử lý hình ảnh
| Hạng mục | Thông số |
|---|---|
| Tổng số điểm ảnh tối đa | 3.900.000 pixel |
| Chiều rộng tối đa | 10.240 pixel |
| Chiều cao tối đa | 8.192 pixel |
| Độ trễ thấp | 20 dòng quét (khi bật Low Latency + Bypass) |
| Đồng bộ hình ảnh | Nguồn nội bộ hoặc Genlock ngoài |
| Ghép chuỗi (Cascade) | Tối đa 4 thiết bị |
| Hỗ trợ Mosaic | Có |
| Lưu / tải Preset | Có |
| Dự phòng nóng (Hot Backup) | Có, nhiều chế độ |
3. Ngõ vào tín hiệu (Input)
| Cổng | Số lượng |
|---|---|
| 3G-SDI | 1 |
| SL-DVI | 1 |
| HDMI | 2 |
| Genlock IN | 1 |
4. Ngõ ra tín hiệu (Output)
| Cổng | Số lượng |
|---|---|
| SL-DVI LOOP | 1 |
| 3G-SDI LOOP | 1 |
| HDMI LOOP | 1 |
| HDMI | 1 |
| RJ45 Gigabit Ethernet | 6 |
| Genlock LOOP | 1 |
5. Cổng điều khiển & mở rộng
| Hạng mục | Thông số |
|---|---|
| USB 2.0 Type-A | 1 |
| USB 2.0 Type-B | 1 |
| Cổng mạng điều khiển | 1 × Gigabit Ethernet |
| Cổng quang | 2 × OPT |
| Chế độ OPT1 | Tự thích ứng (Video Input hoặc Sending Card Output) |
6. Âm thanh
| Hạng mục | Thông số |
|---|---|
| Audio | Hỗ trợ, đi kèm nguồn HDMI |
7. Nguồn điện & tiêu thụ
| Hạng mục | Thông số |
|---|---|
| Nguồn cấp | 100–240V AC, 50/60Hz |
| Công suất tiêu thụ | 28 W (điển hình) |
8. Cơ khí & môi trường
| Hạng mục | Thông số |
|---|---|
| Kích thước (R × C × S) | 483,6 × 351,2 × 50,1 mm |
| Khối lượng | 4 kg |
| Nhiệt độ hoạt động | −10°C đến +45°C |
| Độ ẩm hoạt động | 10% – 90% RH (không ngưng tụ) |
9. Phụ kiện tiêu chuẩn
| Phụ kiện | Số lượng |
|---|---|
| Dây nguồn EU / US / UK | 3 |
| Cáp HDMI → DVI | 1 |
| Cáp HDMI | 1 |
| Cáp USB | 1 |
| Cáp mạng LAN | 1 |






Reviews
There are no reviews yet.